Có 2 kết quả:
二項式係數 èr xiàng shì xì shù ㄦˋ ㄒㄧㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ • 二项式系数 èr xiàng shì xì shù ㄦˋ ㄒㄧㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) a binomial coefficient (math.)
(2) the number of combinations
(2) the number of combinations
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) a binomial coefficient (math.)
(2) the number of combinations
(2) the number of combinations
Bình luận 0